Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abbreviation

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /əˌbri:viˈeɪʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
sự viết gọn, sự viết tắt
Bài tóm tắt
Chữ viết tắt
Jan is the abbreviation of January
Jan là chữ viết tắt của January
(toán học) sự ước lược, sự rút gọn

Chuyên ngành

Xây dựng

chữ viết tắt, sự tóm tắt, sự rút gọn (toán)

Toán & tin

chữ viết tắt
sự viết gọn
sự viết tắt

Kỹ thuật chung

chữ tắt
lược ký
lược tự
authorized abbreviation
quy lược tự
conventional abbreviation
lược tự quy ước
conventional abbreviation
ước lược tự
sự rút gọn
sự rút ngắn

Kinh tế

sự rút ngắn
viết tắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abridgement , abstract , abstraction , clipping , compendium , compression , condensation , contraction , digest , outline , precis , reduction , sketch , summary , syllabus , synopsis

Từ trái nghĩa

noun
augmentation , enlargement , expansion , extension , increase

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abbreviations

    / ə,bri:vi'ei∫n /, những chữ viết tắt,
  • Abbreviator

    / ə'bri:vieitə /, Danh từ: người tóm tắt,
  • Abc

    / ei bi:'si:' /, Danh từ: bảng mẫu tự la mã, kiến thức sơ đẳng, nhập môn, viết tắt, công ty...
  • Abcauline

    / əb'kɔ:li:n /, Tính từ: (sinh học) ngoài thân, xa thân,
  • Abcoulomb

    / æb´ku:lɔm /, Điện lạnh: culông hệ từ, Đo lường & điều khiển:...
  • Abcoulomb per cubic centimeter

    abculong trên centimét khối, ac/cm3,
  • Abcoulomb per square centimeter

    abculong trên centimét vuông, ac/cm2,
  • Abdicable

    / 'æbdikəbl /,
  • Abdicant

    / 'æbdikənt /, như abdicator,
  • Abdicate

    /'æbdikeit/, Ngoại động từ: từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), Nội động...
  • Abdication

    / ,æbdi'keiʃn /, danh từ, sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...), Từ...
  • Abdicator

    / 'æbdikeitə /, danh từ, người từ bỏ, người thoái vị,
  • Abdomen

    /'æbdəmən/, Danh từ: bụng, hình thái từ: Kỹ...
  • Abdomen hysterectomy

    thủ thuật cắt bỏ tử cung đường bụng,
  • Abdomen obstipum

    tật ngắn cơ thẳng bụng to,
  • Abdomenhysterectomy

    thủ thuật cắt bỏ tử cung đường bụng,
  • Abdomenobstipum

    tậtngắn cơ thẳng bụng to,
  • Abdomin-

    (từ phối hợp) có nghĩa là thuộc về bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top