Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aberrance

Nghe phát âm

Mục lục

/æ´berəns/

Thông dụng

Cách viết khác aberrancy

Danh từ
Sự lầm lạc
(sinh vật học) sự khác thường
hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top