Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advehent

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Đồng tâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Advene

    Nội động từ: Đến,
  • Advent

    / ´ædvent /, Danh từ: sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), advent (tôn giáo) sự...
  • Advent of water in a oil well

    hiện tượng tràn nước vỉa vào giếng dầu,
  • Adventism

    / ´ædven¸tizəm /, danh từ, chúa sắp tái giáng sinh,
  • Adventist

    / ´ædventist /, Danh từ: tín đồ tin rằng sắp đến lần giáng sinh thứ hai của chúa,
  • Adventitia

    / ˌædvenˈtɪʃə /, Danh từ: vỡ mạch máu, vỏ, ngoại mạc,
  • Adventitial cell

    tế bào ngọai mạc,
  • Adventitial neuritis

    viêm bao dây thần kinh,
  • Adventitious

    / ¸ædvən´tiʃəs /, Tính từ: ngẫu nhiên, tình cờ, (pháp lý) không do thừa kế trực tiếp, (thực...
  • Adventitious albuminuria

    anbumin niệu không do bệnh thận,
  • Adventitious coat

    áo ngòai, lớp ngòai động mạch,
  • Adventitious cyst

    u nang ngọai lai,
  • Adventitiousness

    Danh từ: tính ngẫu nhiên, tính tình cờ, tính chất ngoại lai,
  • Adventive cone

    nón núi lửa phụ,
  • Adventive crater

    miệng núi lửa phụ,
  • Adventure

    / əd'ventʃə /, Động từ: mạo hiểm, liều, Danh từ: sự phiêu lưu,...
  • Adventure playground

    Danh từ: sân chơi có nhiều đồ chơi bằng gỗ và kim loại, sân chơi cho trẻ em,
  • Adventurer

    / əd´ventʃərə /, Danh từ: người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top