Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aides-de-camp

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem aide-de-camp


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aidoiitis

    viêm bộ phận sinh dục viêm âm hộ,
  • Aidoiomania

    chứng loạn dâm,
  • Aidolomania

    chứng loạn dâm,
  • Aids

    / eidz /, Danh từ: bệnh liệt kháng ( acquired immune deficiency syndrome), hội chứng suy giảm miễn dịch...
  • Aids and appliances

    dụng cụ,
  • Aids to air navigation

    phương tiện đạo hàng không gian,
  • Aigesic

    đau,
  • Aiglet

    / ´eiglit /, như aglet,
  • Aigrette

    / ´eigret /, Danh từ: (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia...
  • Aiguille

    / ´eigwi:l /, Danh từ: mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn,
  • Aiguillette

    / ¸eigwi´let /, Danh từ: dây tua (quân phục) ( (cũng) aglet),
  • Aih

    seeartificial inseminatio,
  • Aikaline intoxication

    chứng nhiễm kiềm,
  • Aikaline phosphatase

    phọtphataza kiềm, phọtphataza kiềm.,
  • Aikalineintoxication

    chứng nhiễm kiềm.,
  • Aikalinephosphatase

    phọtphataza kiềm.,
  • Aikalipenia

    sự giảm dự trữ kiềm,
  • Aikido

    / ´aikidou /, Danh từ: võ thuật nhật bản,
  • Aikinite

    Địa chất: aikinit,
  • Ail

    / eil /, Ngoại động từ: làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top