Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air-conditioning

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự điều hoà không khí, sự điều hoà nhiệt độ

Kỹ thuật chung

điều hòa không khí
air conditioning plant
trung tâm điều hòa không khí
air conditioning substation
trạm phụ điều hòa không khí
air conditioning system
hệ thống điều hòa không khí
air conditioning unit
máy điều hòa không khí
air-conditioning block
blốc điều hòa không khí
air-conditioning block
phòng điều hòa không khí
air-conditioning device
máy điều hòa không khí
air-conditioning equipment
máy điều hòa không khí
air-conditioning field
ngành điều hòa không khí
air-conditioning package
bộ điều hòa không khí
air-conditioning plant
trạm điều hòa không khí
air-conditioning set
trạm điều hòa không khí
air-conditioning unit
máy điều hòa không khí
air-conditioning zone
vùng điều hòa không khí
air-cooled air-conditioning system
hệ thống điều hòa không khí
all year air conditioning
sự điều hòa không khí quanh năm
all-year air conditioning
điều hòa không khí cả năm
apartment air conditioning
điều hòa không khí căn hộ
apartment air conditioning
điều hòa không khí phòng ở
automobile air conditioning
điều hòa không khí ô tô
automobile air conditioning
sự điều hòa không khí ôtô
automobile air conditioning installation
hệ điều hòa không khí ôtô
automotive air conditioning
điều hòa không khí ô tô
automotive air conditioning
sự điều hòa không khí ôtô
comfort air conditioning
điều hòa không khí tiện nghi
comfort air conditioning plant
hệ điều hòa không khí tiện nghi
comfort air conditioning system
hệ điều hòa không khí tiện nghi
commercial air-conditioning equipment [machinery]
máy điều hòa không khí thương nghiệp
degree of air conditioning
cấp điều hòa không khí
environmental air conditioning
điều hòa không khí môi trường
home air conditioning
điều hòa không khí dân dụng
home air conditioning
điều hòa không khí gia đình
home air conditioning
điều hòa không khí gia dụng
induction (airconditioning) unit
máy điều hòa không khí cảm ứng
induction air conditioning unit
máy điều hòa không khí cảm ứng
industrial air conditioning
điều hòa không khí công nghiệp
local air conditioning
điều hòa không khí cục bộ
marine air conditioning
điều hòa không khí hàng hải
mechanical air conditioning
điều hòa không khí cơ (học)
multizone air conditioning
điều hòa không khí nhiều vùng
packaged air-conditioning equipment
thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm)
panel air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel
partial air conditioning
điều hòa không khí một phần
partial air conditioning
điều hòa không khí từng phần
precision air conditioning
điều hòa không khí chính xác
precision air-conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
precision air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
primary air conditioning
điều hòa không khí sơ cấp
process air conditioning
điều hòa không khí công nghiệp
room air conditioning
điều hòa không khí phòng
room air conditioning
sự điều hòa không khí phòng
school air conditioning
điều hòa không khí trường học
single-zone air conditioning
điều hòa không khí một vùng
spot air conditioning
điều hòa không khí cục bộ
spot [unit] air conditioning
sự điều hòa không khí cục bộ
summer air conditioning
điều hòa không khí một chiều
summer air conditioning
điều hòa không khí mùa hè
summer air conditioning unit
máy điều hòa không khí một chiều
thermoelectric air-conditioning installation
hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
thermoelectric air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
through-the-wall air conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí lắp trong tường
twin duct air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh
twin duct air conditioning system
hệ thống điều hòa không khí hai kênh
unit air conditioning
điều hòa không khí cục bộ
universal air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí đa năng
universal air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
vacuum air-conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí chân không
vacuum air-conditioning plant (system)
trạm điều hòa không khí chân không
vacuum air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí chân không
vehicle air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí cho xe cộ
versatile air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
water-cooled air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
water-cooled air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước
window air-conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí cửa sổ
window air-conditioning plant (system)
máy điều hòa không khí cửa sổ
window air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí cửa sổ
winter air conditioning
điều hòa không khí mùa đông
winter air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông
year-round air conditioning
điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning plant
trạm điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning plant (system)
trạm điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning system
trạm điều hòa không khí cả năm
zone air conditioning
điều hòa không khí cục bộ
zone air conditioning
điều hòa không khí theo vùng
zone air conditioning
sự điều hòa không khí theo vùng (cục bộ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top