Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air scout

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Máy bay trinh sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Air screen

    màn không khí, màn gió (bảo vệ), bộ lọc không khí,
  • Air screw

    chong chóng máy bay, cánh quạt,
  • Air scrubber

    bộ rửa khí, máy lọc rửa khí, tháp rửa khí, thiết bị rửa khí, buồng rửa không khí,
  • Air scuttle

    lỗ thông hơi,
  • Air seal

    lớp đệm kín không khí, sự đệm kín không khí, sự làm kín khí,
  • Air seasoned

    được phơi khô ngoài trời,
  • Air seasoned wood

    gỗ phơi khô ngoài trời,
  • Air seasoning

    sự hóa già không khí, sự sấy không khí, sự phơi khô ngoài trời, hong khô bằng không khí, sự sấy ngoài trời, sự phơi,...
  • Air separation

    sự tách bằng không khí, sự tách không khí, bộ tách lọc cốt liệu bằng khí nén,, Địa chất:...
  • Air separation chamber

    buồng tách (không) khí,
  • Air separation plant

    máy phân loại bằng khí nén, máy phân loại bằng không khí, máy tách bằng không khí, máy tách dùng khí nén,
  • Air separation process

    quá trình tách (không) khí,
  • Air separation unit

    bộ tách không khí,
  • Air separator

    bộ tách dùng không khí, thiết bị tách không khí, bộ tách không khí, bộ phân ly kiểu không khí, máy tách bằng không khí,...
  • Air service

    dịch vụ hàng không, essential air service, dịch vụ hàng không nhu yếu
  • Air setting mortar

    vữa đông kết trong không khí,
  • Air sextant

    kính lục phân dùng trên máy bay,
  • Air shaft

    giếng thông gió mỏ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa chất:...
  • Air shed

    chất lắng từ không khí, nhà để máy bay,
  • Air shock absorber

    bộ giảm chấn khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top