Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air trap

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

nồi ngưng

Giải thích EN: A trap that utilizes a water seal to prevent the rise of foul air from sinks, basins, or sewers.Giải thích VN: Một cái nồi keo nước để ngăn không cho không khí vào trong các ống nước thải, thùng, hay các cống nước.

Điện lạnh

bẫy khí
bộ tách khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top