- Từ điển Anh - Việt
Alimony
Nghe phát âmMục lục |
/'æliməni/
Thông dụng
Danh từ
Sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng
Sự cấp dưỡng
(pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- keep , livelihood , living , maintenance , provision , remittance , subsistence , sustenance , upkeep , alimentation , bread , bread and butter , support , allowance , settlement
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alinasal
thuộc cánh mũi, -
Aline
/ ə'lain /, như align, -
Alined
được sắp hàng, -
Alinement
tuyến (đường), sự sắp thẳng hàng, hướng tuyến, sự định tuyến,, như alignment, -
Alinjection
sự tiêm cồn liền tiếp, -
Aliped
/ ´æli¸ped /, tính từ, (động vật học) có chân cánh, danh từ, Động vật chân cánh (như) con dơi, -
Aliphatic
/ ¸æli´fætik /, Tính từ: (hoá học) béo, Hóa học & vật liệu:... -
Aliphatic chemicals
hợp chất béo, -
Aliphatic compound
hỗn hợp béo, hợp chất báo, -
Aliphatic hydrocarbon
hiđrocacbon béo, hidrocacbon béo, -
Aliphatic products
chất béo, -
Alipogenetic
không sinh mỡ., -
Alipoidic
không có mỡ, -
Alipotropic
không hướng mỡ, -
Aliquant
/ ´ælikwənt /, tính từ, không thể chia hết, 4 is an aliquant part of 9, 4 không thể chia hết cho 9 -
Aliquation
/ ´ælikweiʃən /, Kỹ thuật chung: phân lớp, -
Aliquot
/ 'ælikwɔt /, phân ước, ước số, aliquot part, phần phân ước -
Aliquot part
phần phân ước, -
Aliquote
Danh từ: (toán học) ước số, phân ước, ước số, aliquote part, phần phân ước -
Aliquote part
phần phân ước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.