Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Angle of repose

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

angle of repose
(kỹ thuật) góc nghỉ

Xem thêm repose,angle of rest

Xây dựng

góc ta luy

Điện lạnh

góc (ma sát) nghỉ

Kỹ thuật chung

góc bờ dốc
góc mái dốc tự nhiên
góc nghỉ

Giải thích EN: The steepest angle of a surface at which a mass of loose or fragmented material will remain standing in a pile on a surface, rather than sliding or crumbling away; the angle will vary according to the composition of the material. Also, angle of rest.Giải thích VN: Một góc có độ dốc lớn nhất của một bề mặt ở đó có rất nhiều các mẫu vụn của vật liệu đang chất thành từng đống, thay vì trôi đi hoặc vỡ vụn đi, góc sẽ thay đổi theo kết cấu của vật liệu, còn gọi là góc nghỉ.

Địa chất

góc ổn định tự nhiên của mái dốc, góc nghỉ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top