Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appendiculum

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Phần phụ nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Appendix

    / ə'pendiks /, Danh từ, số nhiều là .appendices /”'pendiksiz/: phụ lục, (y học) ruột thừa ( (cũng)...
  • Appendix testis

    mấu tinh hoàn,
  • Appentice

    nhà phụ có mái dốc một bên,
  • Apperceive

    / ¸æpə´si:v /, Ngoại động từ: (tâm lý học) tổng giác,
  • Apperception

    / ¸æpə´sepʃən /, Danh từ: (tâm lý học) tổng giác, Y học: tri giác,...
  • Appertain

    / ¸æpə´tein /, Nội động từ: thuộc về, của, có quan hệ với, thích hợp với, hình...
  • Appetence

    / ´æpitəns /, Danh từ: lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát, appetence for lòng ham thích;...
  • Appetency

    / ´æpitənsi /, như appetence, Từ đồng nghĩa: noun, appetence , appetite , craving , hunger , itch , longing...
  • Appetiser

    như appetizer,
  • Appetising

    như appetizing,
  • Appetisingly

    như appetizingly,
  • Appetite

    / ˈæpɪˌtaɪt /, Danh từ: sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát,...
  • Appetite comes with eating

    Thành Ngữ:, appetite comes with eating, (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn...
  • Appetite juice

    dịch vị tiết khi thèm ăn,
  • Appetition

    sự ham thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top