- Từ điển Anh - Việt
Append
Nghe phát âmMục lục |
/ə´pend/
Thông dụng
Ngoại động từ
Treo vào
Cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
Gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
cộng thêm
Giải thích VN: Thêm vào một file.
nối thêm dữ liệu
Giải thích VN: Bổ sung dữ liệu vào cuối một tệp hoặc một cơ sở dữ liệu, ví dụ trong quản lý cơ sở dữ liệu, nối một bản ghi là bổ sung thêm bản ghi mới, đặt sau tất cả các bản ghi đang tồn tại (duy trì tính thứ tự theo logic thời gian của việc nhập dữ liệu).
Xây dựng
kết
Kỹ thuật chung
chắp nối
cột
nối thêm
Giải thích VN: Thêm vào một file.
treo
Kinh tế
đóng (dấu)
viết thêm vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjoin , affix , annex , attach , conjoin , fasten , fix , hang , subjoin , supplement , tack on , tag on , add , add on , clip , join
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Appendage
/ ə´pendidʒ /, Danh từ: vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải... -
Appendage of the eye
phần phụ của mắt, -
Appendage of the fetus
phần phụ của thai nhi, -
Appendage routine
chương trình thêm vào, -
Appendage task
tác vụ thêm vào, tác vụ phụ, -
Appendant
/ ə´pendənt /, Danh từ: vật phụ thuộc; người phụ thuộc, -
Appendectomy
/ ¸æpən´dektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa, Y học:... -
Appended
, -
Appendical
Tính từ: thuộc ruột thừa; phần phụ, -
Appendiccal abscess
áp xe ruột thừa, -
Appendiceal abscess
áp xe ruột thừa, -
Appendicectomy
Danh từ: (y học) việc cắt ruột thừa, thủ thuật cắt bỏ ruột thừa, -
Appendices
/ ə'pendisi:z /, -
Appendicitis
/ ə¸pendi´saitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm ruột thừa, Y học:... -
Appendicitis obliterans
viêm tắc ruột thừa, -
Appendicolithiasis
sỏi ruột thừa, -
Appendicopathy
bệnh ruột thừa, -
Appendicostomy
thủ thuật mở ruột thừa, -
Appendicular
thuộc ruột thừa, -
Appendicular abscess
áp xe ruột thừa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.