Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arcadian

Nghe phát âm

Mục lục

/a:´keidiən/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
(thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc

Danh từ

Người dân vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
(thơ ca) người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bucolic , campestral , pastoral , provincial , rural , rustic

Xem thêm các từ khác

  • Arcading

    Danh từ: (kiến trúc) dãy nhịp cuốn,
  • Arcady

    / ´a:kədi /, như arcadia,
  • Arcana

    ,
  • Arcanum

    / a:´keinəm /, Danh từ, số nhiều .arcana: bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết,
  • Arcate

    cung [hình vòng cung],
  • Arcatura

    c1/ 4ng chân cong phíangoài (của ngực).,
  • Arcature

    / ´a:kətʃə /, Xây dựng: chuỗi quấn trang trí, dãy cung cuốn, dãy cuốn thu nhỏ, dãy cuốn trang...
  • Arch

    / ɑ:tʃ /, Danh từ: khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn (cầu...), Ngoại...
  • Arch-

    nguyên thủy sufhx. chỉ đầu tiên, sơ khai, bắt đầu .vd : archinephron (thận nguyên thủy),
  • Arch-and-crown cantilever method

    phương pháp công-xon đỉnh và vòm,
  • Arch-and-pier system

    hệ kiến trúc vòm-trụ,
  • Arch-buttress dam

    đập liên vòm,
  • Arch-fiend

    / ´a:tʃ´fi:nd /, danh từ, quỷ xa tăng,
  • Arch-flat

    vòm phẳng, vòm bẹt,
  • Arch-gravity dam

    đập trọng lực dạng vòm, đập vòm trọng lực,
  • Arch-priest

    Danh từ: vị tăng lữ cao nhất,
  • Arch-type

    kiểu cung, kiểu vòm,
  • Arch (a) (e) omagnetism

    từ học khỏa cổ,
  • Arch (y) lining

    vì kiểu vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top