Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bucolic

Nghe phát âm

Mục lục

/bju:´kɔlik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) mục đồng
(thuộc) đồng quê, điền viên

Danh từ

( số nhiều) thơ điền viên

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thôn dã

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agrarian , agricultural , arcadian , countrified , country , pastoral , campestral , provincial , rural , rustic , bumpkin , farmer , herdsman , hick , idyl , local , naive , poetic , simple

Xem thêm các từ khác

  • Bucrania

    trang trí dạng đầu bò [sự trang trí dạng đầu bò],
  • Bud

    / bʌd /, Danh từ: chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (thông tục,...
  • Bud fission

    phân chia chồi,
  • Budd- Chiari syndrome

    hội chứng budd - chiari,
  • Budd-chiari syndrome

    hội chứng budd - chiari.,
  • Buddahood

    Danh từ: Địa vị Đức phật,
  • Budded

    Tính từ: Đã nảy chồi, đã ra nụ,
  • Buddha

    / ´budə /, Danh từ: Đức phật, tượng phật,
  • Buddhism

    Danh từ: Đạo phật,
  • Buddhist

    / ´budist /, danh từ, tín đồ đạo phật,
  • Buddhist economy

    nền kinh tế "phật giáo" (hoạt động kinh tế tiêu cực),
  • Buddhist temple

    đền thờ phật,
  • Buddhistic

    Tính từ: (thuộc) đạo phật,
  • Buddhistical

    như buddhistic,
  • Budding

    / ´bʌdiη /, Tính từ: bắt đầu nảy nở (tài năng...), Kinh tế: sự...
  • Budding cell

    tế bào phát triển,
  • Buddle

    Địa chất: sàng quay, ống quay rửa quặng, bàn nghiêng rửa quặng,
  • Buddle (to)

    Địa chất: rửa (quặng), đãi (quặng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top