Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Armada

Nghe phát âm

Mục lục

/a:´ma:də/

Thông dụng

Danh từ

Đội tàu, hạm đội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fleet , flotilla , force , navy , squadron

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top