Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Armature

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɑ:mət∫ə/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) áo giáp
(quân sự) vỏ sắt
(kỹ thuật) cốt, lõi
(điện học) phần ứng
neutral armature
phần ứng trung hoà
polarized armature
phần ứng phân cực
unipolar armature
phần ứng đơn cực
(sinh vật học) giáp, vỏ giáp

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phần ứng máy điện

Ô tô

phần ứng (máy điện)

Toán & tin

cốt (động cơ, kế điện)
phần ứng diện

Xây dựng

phần ứng

Giải thích EN: The structural iron bars used to frame tracery or to reinforce building features such as slender columns or hanging canopies. .Giải thích VN: Các cấu trúc thanh kim loại được sử dụng để dựng họa tiết hình mảng, khối hoặc để gia cố các chi tiết của tòa nhà như các cột nhỏ hay các mái treo.

balanced armature
phần ứng đinh tâm
two-circuit armature
phản ứng hai mạch

Điện lạnh

bản cực cốt

Kỹ thuật chung

cái phíp
cốt thép
lõi
phần ứng điện

Giải thích VN: Phần quay trong máy phát điện hoặc động cơ điện một chiều.

armature reaction
phản ứng phần ứng điện
armature testing apparatus
máy thử nghiệm phần ứng điện
armature testing apparatus
máy thử phần ứng điện
armature winding
cuộn dây phần ứng điện
magneto armature
phần ứng điện của ma-nhê-tô
thiết bị
vỏ cáp

Địa chất

cốt, sườn, phần ứng (điện)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top