- Từ điển Anh - Việt
Arraign
Nghe phát âmMục lục |
/ə´rein/
Thông dụng
Ngoại động từ
Luận tội, buộc tội, tố cáo; thưa kiện
Công kích, công khai chỉ trích (một ý kiến, một người nào)
Đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)
hình thái từ
- Ved: arraigned
- Ving:arraigning
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blame , charge , criminate , hang on , incriminate , inculpate , indict , lay at one’s door , pin it on , point the finger at , summon , denounce , tax , accuse , challenge , cite , impeach
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arraigner
/ ə´reinə /, -
Arraignment
/ ə´reinmənt /, danh từ, sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện, sự công kích, sự công khai chỉ trích (một ý kiến, một... -
Arrange
/ ə'reinʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà... -
Arrange a credit (to...)
sắp xếp mở một thư tín dụng, -
Arrange all
sắp đặt tất cả, -
Arrange icon
sắp đặt biểu tượng, -
Arranged
, -
Arrangement
/ ə´reindʒmənt /, Danh từ: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp... -
Arrangement ...
bố trí, -
Arrangement by blocks
sự bố cục thành khối, -
Arrangement for settlement
hiệp định thanh toán, -
Arrangement of axles
công thức sắp xếp trục (bánh xe), sự bố trí trục, -
Arrangement of beams
sự bố trí dầm, -
Arrangement of cables and ground wires
sắp xếp cáp, -
Arrangement of curve
sự bố trí đường cong, sự cắm đường cong, -
Arrangement of longitudinales renforcement cut-out
bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm, -
Arrangement of reinforcement
bố trí cốt thép, bố trí cốt thép, sự bố trí cốt thép, -
Arrangement of structures
sự tổ hợp công trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.