- Từ điển Anh - Việt
Artery
Nghe phát âmMục lục |
/'ɑ:təri/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) động mạch
Đường giao thông chính, huyết mạch
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
đường giao thông chính
Y học
động mạch
- acetabular artery
- động mạch ổ cối
- alveolar artery inferior
- động mạch (ổ) răng dưới
- brachial artery
- động mạch cánh tay
- brachiocephalic artery
- động mạch cánh tay đầu
- carotid artery
- động mạch cảnh
- end-artery
- động mạch tận cùng
- hyaloid artery
- động mạch pha lê (một động mạch bào thai nằm trong ống pha lê cung cấp cho thủy tinh thể)
- innominate artery
- động mạch vô danh
- pulmonayry artery
- động mạch phổi
- radial artery
- động mạch quay
- renal artery
- động mạch thận
- subclavian artery
- động mạch dưới đòn
- temporal artery
- động mach thái dương
- ulnar artery
- động mạch trụ
Kỹ thuật chung
đường chính
hành lang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avenue , boulevard , canal , conduit , corridor , course , duct , highway , line , passage , pathway , road , route , sewer , thoroughfare , track , tube , way , aorta , arteriosclerosis , atheroma , carotid , coronary , maxillary , path , sclerosis , street , subclavian , vein
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Artery forceps
kẹp mạch, -
Artery of labyrinth
động mạch mê nhĩ, -
Artery of penis
động mạch dương vật, -
Artery of pterygoid canal
động mạch viduis, -
Artery of pulp
động mạch tủy lách, -
Artery of round ligament of uterus
động mạch dây chằng tròn tử cung, -
Artery of zinn
động mạch trung tâm võng mạc, -
Artesian
/ ´a:ti:ʒən /, Cơ khí & công trình: giếng phun có áp, Xây dựng:... -
Artesian area
khu nước ngầm có áp, vùng giếng phun, -
Artesian basin
bồn actezi, bồn tự lưu, bồn tự lưu, -
Artesian condition
điều kiện tự phun, -
Artesian discharge
điểm lộ giếng phun, lưu lượng giếng phun, -
Artesian flow
dòng tự lưu, dòng chảy actezi, -
Artesian head
cột nước phun, cột áp nước mạch, cột nước mạch, áp lực nước mạch, -
Artesian pressure
áp lực nước tự phun, -
Artesian pressure head
cột nước actezi, áp lực actezi, -
Artesian spring
mạch actezi, mạch nước tự phun, mạch nước giếng, -
Artesian uplift pressure
áp suất tự phun, -
Artesian water
nước giếng phun, nước mạch, nước actêzi, nước aetezi, nước ngầm phu, nước tự chảy, nước tự phun, nước tự phun, -
Artesian water power
năng lượng nước ngầm tự phun,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.