Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auctioneer

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:kʃə´niə/

Thông dụng

Danh từ

Người điều khiển đấu giá
Người dẫn chương trình đấu giá
Người đấu giá

Nội động từ

Phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá

Chuyên ngành

Kinh tế

người gọi giá (trong một cuộc đấu giá)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Auctioneer's commission

    hoa hồng của người bán đấu giá,
  • Auctorial

    / ɔ:k´tɔ:riəl /, tính từ, của một tác giả,
  • Audacious

    / ɔ:´deiʃəs /, Tính từ: gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ, Từ...
  • Audaciously

    Phó từ: táo bạo, trơ trẽn, trâng tráo,
  • Audaciousness

    / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness...
  • Audacity

    / ɔ:´dæsiti /, danh từ, sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Audi

    ,
  • Audi-

    (audio-) prefix chỉ thính giác hay âm thanh.,
  • Audi- (audio-)

    tiền tố chỉ thính giãnh,
  • Audibble Doppler enhancer-ADE

    bộ chuyển đổi hiệu ứng doppler, bộ dịch hiệu ứng doppler,
  • Audibble beats

    phách nghe được (rõ),
  • Audibble effect

    tác dụng nghe được,
  • Audibble interfering beat note

    âm phách bị nhiễu,
  • Audibility

    / ¸ɔ:di´biliti /, Danh từ: sự có thể nghe thấy, Độ nghe rõ, giới hạn nghe, Toán...
  • Audibility limit

    giới hạn nghe,
  • Audibility threshold

    ngưỡng khả thính, ngưỡng nghe được,
  • Audibility zone

    vùng nghe rõ, vùng nghe được,
  • Audible

    / ´ɔ:dibl /, Tính từ: có thể nghe thấy, nghe rõ, Toán & tin: có...
  • Audible alarm

    báo động nghe được, cảnh báo bằng tiếng vang, báo động âm thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top