Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Audient

Nghe phát âm

Tiếng lóng

  • Dạng số ít của audience (khán giả, thính giả)
  • Example: I'll sing. You be the audient. Ví dụ: Tôi sẽ hát. Và bạn sẽ là thính giả duy nhất đấy.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top