Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Availability ratio

Mục lục

Toán & tin

tỉ lệ sẵn sàng

Điện lạnh

suất khả dụng

Kỹ thuật chung

hệ số sẵn sàng

Giải thích EN: The proportion of production time that a given process or piece of equipment is actually ready for service, as opposed to time spent undergoing repair or awaiting parts; the proportion of "up time" to total time.Giải thích VN: Tỷ lệ thời gian sản xuất trong đó một quá trình cho trước hay một phần thiết bị thực sự sẵn sàng phục vụ, so với thời gian sửa chữa hay các phần chờ đợi; tỷ lệ của thời gian hoạt động hiệu quả trên tổng thời gian;.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top