Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spent

Nghe phát âm

Mục lục

/spent/

Thông dụng

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spend

Tính từ

Mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)
a spent bullet
một viên đạn hết đà (rơi xuống)
Tàn lụi; tàn; bị dùng rồi; bị mất năng lực, bị mất sức mạnh
a spent match
que diêm đã đánh

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đã hỏng
đã sử dụng

Toán & tin

được dùng
được tiêu
tiêu (dùng)

Kinh tế

sự tận thu (cá)
sự tiêu hao
tận thu
tiêu hao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all in , bleary , blown , burnt-out , bushed , consumed , dead * , debilitated , depleted , disbursed , dissipated , dog-tired , done-in , down the drain * , drained , effete , enervated , exhausted , expended , fagged , far-gone , finished , had it , limp , lost , played-out , prostrate , ready to drop , shattered , shot , thrown away , used , washed-up * , wasted , weakened , wearied , weary , worn out , dead , fatigued , rundown , tired out , weariful , worn-down , worn-out , beat , overtired , tired , used up

Từ trái nghĩa

adjective
hoarded , retained , saved

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top