Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barrack

Mục lục

/´bærək/

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) trại lính, doanh trại
Nơi ở tập trung đông người
Nhà kho xấu xí

Ngoại động từ

(quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại
(thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

nhà chung cư
nhà gỗ
nhà gỗ tạm
trại lính

Kỹ thuật chung

quán ván

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
base , camp , dormitory , garrison , hut , quarters

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top