Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blasting fuse

Mục lục

Xây dựng

dây dẫn lửa (mìn)

Kỹ thuật chung

ngòi nổ

Giải thích EN: A length of slow-burning material containing or saturated with a combustible substance; used to lead to and set off an explosive charge from a distance. It has a given burning rate in feet per minute.Giải thích VN: Loại dây làm bằng vật liệu cháy chậm, được nhúng vào hay chứa chất nổ, dùng để dẫn cháy hay khai hỏa thuốc nổ từ xa. Tỉ lệ cháy của nó tính theo feet mỗi giây và được định trước .

dây cháy
dây dẫn lửa

Địa chất

dây dẫn lửa, dây cháy chậm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top