- Từ điển Anh - Việt
Stigma
/´stigmə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều stigmas, .stigmata
Vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)
(y học) dấu hiệu bệnh
(sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)
( stigmata) ( số nhiều) nốt dát (trên da người)
(thực vật học) đầu nhụy, núm nhuỵ
(từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)
( stigmata) ( số nhiều) dấu chúa, năm dấu thánh (những dấu giống (như) những vết thương trên cơ thể của chúa Giê-su khi người bị đóng đinh trên giá chữ thập; coi đó là những dấu hiệu linh thiêng)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vết đốm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar sinister , besmirchment , black mark , blame , blemish , blot , brand , disfigurement , disgrace , dishonor , imputation , lost face , mark , odium , onus , reproach , scar , slur , spot , stain , taint , black eye , tarnish , petechia , cloud , shame
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stigmata
Danh từ số nhiều của .stigma: như stigma, -
Stigmata maydis
râu ngô, -
Stigmaterol
Danh từ: (hoá) stigmasterol, -
Stigmatic
/ stig´mætik /, (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm, (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát, (thực vật... -
Stigmatic lens
thấu kính stimatic, thấu kính tương điểm, -
Stigmatically
Phó từ:, -
Stigmatiferous
Tính từ: (thực vật) có núm nhụy, (động vật) có điểm mắt; mắt cánh; lỗ thở, có sẹo, -
Stigmatisation
như stigmatization, -
Stigmatise
như stigmatize, Hình Thái Từ:, -
Stigmatism
Danh từ: (lý) tính khiến ảnh đúng nguyên hình, 1. tình trạng có dấu, có nốt 2. chính thị, tính... -
Stigmatization
/ ¸stigmətai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm nổi rõ tính cách (xấu); sự bêu xấu, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Stigmatize
/ ´stigmə¸taiz /, Ngoại động từ: làm nổi rõ tính cách (xấu); bêu xấu (ai), (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Stigmatometer
khúc xạ kế mắt, -
Stigmatose
như stigmatic, -
Stigmatosis
bệnh da đốm loét, -
Stilb
/ stilb /, Danh từ: stinbơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến/cm 2),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.