Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blind spot

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) điểm mù
(rađiô) vùng cấm
Môn học mà người ta kém nhất hoặc nản nhất

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

điểm mù
điểm mù/ vùng tắc

Giải thích EN: An area on a filter where no filtration can occur, as in the blockage of a portion of the screen of a sieve with particles. Also, DEAD AREA.Giải thích VN: Vùng bị tắc, không lọc được trong thiết bị lọc giống như vùng bị bịt kín trên 1 phần bề mặt sàng bởi các hạt nhỏ.

vùng lặng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top