Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boxing-frame construction

Xây dựng

kết cấu khung hình hộp

Giải thích EN: A building method using a long, thin block of flats, offices, or the like with concrete slab floors mounted on load-bearing walls of brick or concrete across the width of the building.Giải thích VN: Một kiểu tòa nhà có một lô các căn hộ hoặc văn phòng hẹp, nhỏ hoặc tương tự với các tấm sàn được gắn trên các bức tường gạch hoặc bê tông dọc theo chiều dài của tòa nhà.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boxing-gloves

    Danh từ: ngày tặng quà (ngày 26 / 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người...
  • Boxing-match

    Danh từ: trận đấu quyền anh,
  • Boxing: lag

    ốp ván [sự ốp ván],
  • Boxing machine

    máy đóng hộp, máy làm hộ cactông,
  • Boxing shutter

    cửa sổ sập,
  • Boxjunction

    Danh từ: phần giao lộ có kẻ vạch màu vàng, chứng tỏ xe cộ không được ngừng tại đây,
  • Boxkite

    Danh từ: diều có khung hình hộp,
  • Boxnote

    Danh từ: hộp ghi,
  • Boxom

    Tính từ: tròn trĩnh, nở nang (đàn bà),
  • Boxpun yasrn

    sợi được kéo ly tâm,
  • Boxthorn

    Danh từ: (thực vật) rau khởi,
  • Boxwood

    / ´bɔks¸wud /, Danh từ: gỗ hoàng dương,
  • Boy

    / bɔi /, Danh từ: con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy...
  • Boy's

    ,
  • Boy-friend

    Danh từ: bạn trai, người yêu,
  • Boy scout

    Danh từ: hướng đạo sinh, Xây dựng: hướng đạo sinh,
  • Boyage

    sự đặt tiêu,
  • Boyancy

    lực đẩy nổi, lực đẩy nổi,
  • Boyaney force

    lực đẩy nổi,
  • Boyce Codd Normal Form (BCNF)

    dạng chính tắc boyce codd,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top