Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Broaden

Nghe phát âm

Mục lục

/´brɔ:dən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mở rộng, nới rộng, làm rộng ra

Nội động từ

Rộng ra

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mở rộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
augment , breadthen , develop , enlarge , expand , fatten , grow , increase , open up , ream , spread , stretch , swell , widen

Từ trái nghĩa

verb
decrease , narrow , restrict

Xem thêm các từ khác

  • Broadening

    sự mở rộng, pulse broadening, sự mở rộng xung, resonance broadening of spectral lines, sự mở rộng cộng hưởng của vạch phổ
  • Broader term

    khái niệm mức cao, khái niệm mức rộng,
  • Broadgage

    đường ray khổ rộng,
  • Broadgauge

    đường ray khổ rộng,
  • Broadish

    Tính từ: hơi rộng,
  • Broadjump

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhảy xa,
  • Broadleaf

    Danh từ: cây thuốc có lá rộng, Tính từ: có lá rụng,
  • Broadleaf tobacco

    thuốc lá lá rộng,
  • Broadleaf wood

    rừng cây lá rộng,
  • Broadloom

    Danh từ: thảm dệt khổ rộng,
  • Broadloom carpet

    thảm rệt rộng,
  • Broadlum

    Danh từ: thảm dệt trên khung cửi rộng,
  • Broadly

    / ´brɔ:dli /, Phó từ: rộng, rộng rãi, chung, đại khái, đại thể, broadly speaking, nói chung, nói...
  • Broadness

    / ´brɔ:dnis /, danh từ, sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...), Từ đồng nghĩa:...
  • Broadreach

    tỉ lệ phủ sóng cao,
  • Broadsheet

    / ´brɔ:d¸ʃi:t /, Danh từ: giấy khổ rộng chỉ in một mặt, biểu ngữ, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top