Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expand

Nghe phát âm

Mục lục

/ik 'spænd/

Thông dụng

Động từ

Mở rộng, trải ra
Nở ra, phồng ra, giãn
expanded polystyrene
vật liệu cách điện hoặc để đóng gói bằng chất dẻo chứa không khí
(toán học) khai triển
Phát triển (một vấn đề...)
to expand the economic relations
phát triển các quan hệ kinh tế
Trở nên cởi mở

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

mở rộng, khai triển

Cơ - Điện tử

Giãn, nở, mở rộng, khai triển

Xây dựng

trương phình

Kỹ thuật chung

khai triển
giãn
space expand key
phím mở rộng không gian
giãn ra
nở
mở rộng
expand escapement
sự thoát mở rộng
space expand key
phím mở rộng không gian
phát triển
phình ra
trương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aggrandize , amplify , beef up * , bloat , blow up * , bolster , broaden , bulk up , burgeon , detail , develop , diffuse , dilate , distend , elaborate , embellish , enlarge , explicate , fan out * , fatten , fill out , grow , heighten , hike , increase , inflate , lengthen , magnify , mount , multiply , mushroom , open , open out , outspread , pad , piggyback , prolong , protract , puff up , pyramid * , slap on , soup up , spread , spread out , stretch , stretch out , swell , tack on , thicken , unfold , unfurl , unravel , unroll , upsurge , wax * , widen , build up , discourse , drag out * , expatiate , expound , extend , flesh out , spell out , sweeten , augment , boost , build , escalate , proliferate , rise , run up , snowball , soar , wax , labor , fan , outstretch , add , balloon , delate , diversify , enhance , intumesce , tumefy

Từ trái nghĩa

verb
abbreviate , contract , lessen , lower , shorten , shrink , abridge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top