- Từ điển Anh - Việt
Butyl rubber
Hóa học & vật liệu
cao su bu tin
Giải thích EN: A copolymer of isobutylene and isoprene that displays the lowest permeability among rubbers; it is resistant to abrasion, tearing, flexing, sunlight, and chemicals; used for thermoplastic rubber production, encapsulation, inner tubes, hose, and seals for food jars. Also, ISOBUTYLENE-ISOPRENE ISOMER.Giải thích VN: Chất đồng hợp tử của isobutylen và isopren, là loại cao su có độ từ thẩm thấp nhất. Nó có khả năng chống xước, sự tách rời, uốn cong, ánh sáng mặt trời và hóa chất, dùng để sản xuất cao su dẻo nóng, đóng gói, ống trong, ống vòi, và nguyên liệu gắn miệng hộp thức ăn. Cũng được gọi là Chất đồng phân isobutylene _ isopren.
cao su butyl
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Butyl rubber tape
băng dải cao su butilie để cách âm, băng dải cao su butilie để cách nhiệt, -
Butylalcohol
rượu butylic, -
Butylated
được butylat hóa, -
Butylated hydroxyanisole (BHA)
hyđroxyanison butylat hóa (chống oxy hóa), -
Butylated hydroxytoluene (BHT)
hyđroxytoluen butlat, -
Butylic-aldehyde
anđehit butylic, -
Butylic aldehyde
andehit butylic, -
Butylicaldehyde
andehit butylic, -
Butyraceous
/ ,bju:ti'rei∫əs /, Tính từ: có bơ, có độ đặc như bơ, dạng bơ, có dầu, giống dầu, -
Butyrate
/ 'bju:ti'reit /, Danh từ: (hoá học) butirat, -
Butyric
/ bju:'tirik /, Tính từ: (hoá học) butyric, butyric acid, axit butyric -
Butyric acid
axit butyric, axit butiric, butyric acid test, sự xác định hàm lượng axit butiric -
Butyric acid test
sự xác định hàm lượng axit butiric, -
Butyric fermentation
sự lên men butyric, -
Butyroid
dạng bơ, -
Butyrometer
bơ kế, -
Butyroscope
bơ kế, -
Butyrous
có dầu, giống dầu, giống bơ, dạng bơ, -
Buxom
/ 'bʌksəm /, Tính từ: nẩy nở, đẫy đà, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Buxomly
/ 'bʌksəmli /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.