Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calibration curve

Mục lục

Điện lạnh

đường cong hiệu chỉnh

Kỹ thuật chung

đồ thị điều chỉnh

Giải thích EN: A line that plots the value for each reading calibrated from a meter or control dial.Giải thích VN: Đường biểu diễn giá trị của mỗi kết quả điều chỉnh thu được từ đồng hồ đo.

đường chuẩn

Xây dựng

đường cong chuẩn

Địa chất

đường (cong) hiệu chuẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top