Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cambrian

Nghe phát âm

Mục lục

/'kæmbriən/

Thông dụng

Tính từ

(địa lý,địa chất) (thuộc) cambri

Danh từ

(địa lý,địa chất) kỷ cambri
Hệ cambri

Hóa học & vật liệu

cambri

Xây dựng

thạch trổ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top