Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cascade cooler

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bộ làm lạnh cascade

Giải thích EN: A fluid-cooling apparatus in which fluid flows through a series of horizontal tubes, one above the other, while cooling water runs from a trough over each tube.Giải thích VN: Một thiết bị làm nguội chất lỏng thông qua các vòi nằm ngang, cái này chống lên cái kia, trong khi làm lạnh, nước chảy từ máng tới các ống.

Kinh tế

phòng lạnh nhiều tầng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top