Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Casement window

Mục lục

Xây dựng

cửa sổ có khung

Giải thích EN: A window that opens on hinges attached to its sash, usually at the top.Giải thích VN: Một cửa sổ có bản lề gắn vào ô cửa, thường ở trên đỉnh ô cửa.

cửa sổ kính
cửa sổ Pháp

Kỹ thuật chung

cửa sổ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top