Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caterwaul

Nghe phát âm

Mục lục

/´kætə¸wɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng mèo gào

Nội động từ

Gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bawl , bicker , howl , quarrel , scream , screech , shriek , squall , wail , yell , yowl , broil , row , wrangle , cry , whine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catfish

    / ´kæt¸fiʃ /, Danh từ: cá da trơn, vd: cá trê, cá bông lau, cá tra, cá basa,...
  • Catforming

    catfocminh (dầu khí), refocminh xúc tác,
  • Catgut

    / ´kæt¸gʌt /, Danh từ: dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú), (y học) dây ruột mèo, catgut (để...
  • Cathaeresis

    (sự) yếu gây nên do thuốc tác dụng nhẹ,
  • Catharsis

    / kə´θa:sis /, Danh từ: (y học) sự tẩy nhẹ, (văn học) sự hồi hộp phấn chấn, Từ...
  • Cathartic

    / kə´θa:tik /, Tính từ: tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ, Danh từ: thuốc...
  • Cathay

    / kə´θei /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) trung quốc,
  • Cathay Pacific Airways

    công ty hàng không quốc thái (hương cảng),
  • Cathead

    / ´kæt¸hed /, Danh từ: bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo, tời neo, xà mũi tàu,
  • Cathead line

    cáp của bộ trục đứng,
  • Cathedra

    / kə´θi:drə /, Danh từ: chỗ ngồi của ông giám mục, Xây dựng: giảng...
  • Cathedral

    / kəˈθidrəl /, Danh từ: nhà thờ lớn, thánh đường, nhà thờ Đức bà, Xây...
  • Cathedral ceiling

    trần nhà thờ,
  • Cathedral glass

    kính nhà thờ, kính sặc sỡ,
  • Cathemoglobin

    cathemoglobin,
  • Cathepsin

    catepsin (enzym), chất thuộc nhóm phân hóa tố,
  • Catheresis

    (sự) yếu gây nên do thuốc tác dụng nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top