Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chafe

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃeif/

Thông dụng

Danh từ

Sự chà xát
Chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)
Chỗ xơ ra (sợi dây)
Sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận
to be in a chafe
nổi cáu, nổi giận

Ngoại động từ

Chà xát, xoa (tay cho nóng)
Làm trầy, làm phồng (da)
Cọ cho xơ ra (sợi dây)
Làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức

Nội động từ

Chà xát cọ
Trầy, phồng lên (da)
Xơ ra (dây)
Bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận

Chuyên ngành

Xây dựng

làm mỏng

Y học

sự kích thích da

Kỹ thuật chung

cọ xát
làm hỏng
làm mòn
mài mòn
sự mài mòn

Kinh tế

chà
sự chà xát
xát
xước (gây thiệt hại cho hàng chở)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abrade , bark , corrode , damage , erode , excoriate , gall , grate , graze , hurt , impair , inflame , irritate , peel , ruffle , scrape , scratch , skin , wear , anger , annoy , bother , exasperate , exercise , fret , fume , harass , incense , irk , itch , offend , provoke , rage , rasp , rub , vex , worry , aggravate , bug , disturb , get , nettle , peeve , put out , rile , pother , banter , excite , friction , grind , injury , scold

Từ trái nghĩa

verb
make happy

Xem thêm các từ khác

  • Chafer

    / ´tʃeifə /, Danh từ: (như) cockchafer,
  • Chafer (strip)

    vùng hông bánh xe (vè),
  • Chafer strip

    dải ta lông (lốp xe),
  • Chaff

    / tʃa:f /, Danh từ: trấu, vỏ (hột), rơm rạ bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác,...
  • Chaff-cutter

    / ´tʃa:f¸kʌtə /, danh từ, máy băm thức ăn (cho súc vật),
  • Chaffer

    / ´tʃa:fə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay...
  • Chaffer fabric

    vải bố (làm lốp xe),
  • Chafferer

    / ´tʃæfərə /, danh từ, người hay mặc cả,
  • Chaffinch

    / ´tʃæfintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim mai hoa,
  • Chaffing

    sự rần, sự cọ sát,
  • Chaffing plate

    tôn vòng cột buồm,
  • Chaffy

    / ´tʃæfi /, Tính từ: nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác, Kinh...
  • Chafing

    sự xơ ra, sự xước, mòn vì cọ xát, ma sát, sự chà xát, sự cọ xát, sự mài mòn,
  • Chafing-dish

    / ´tʃeifiη¸diʃ /, Danh từ: lò hâm (để ở bàn ăn), chafing dish,
  • Chafing dish

    cái rề-sô, lò điện,
  • Chafing pad

    đệm bằng dây,
  • Chafing plate

    tấm kim loại mài mòn, tấm tôn chà xát,
  • Chafing ring

    vòng bảo vệ,
  • Chafing strip

    băng cuốn chống chà xát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top