Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cherubim

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem cherub


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cherubism

    (chứng) lọan sản xơ xương hàm,
  • Cherublike

    Tính từ: giống thiên thần,
  • Chervil

    / ´tʃə:vil /, Danh từ: rau mùi, ngò,
  • Chervile

    Danh từ: (thực vật) rau xếp phôi,
  • Cheshire cat

    Danh từ: người lúc nào cũng nhăn nhó,
  • Chesil

    Danh từ: sỏi,
  • Chesnut wood

    gỗ dẻ,
  • Chess

    / [tʃes] /, Danh từ: cờ, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) cờ,
  • Chess-board

    Danh từ: bàn cờ,
  • Chess-board structure

    cất trúc bàn cờ,
  • Chess-man

    / ´tʃesmən /, danh từ, quân cờ,
  • Chess-player

    Danh từ: người đánh cờ,
  • Chess playing machine

    máy chơi cờ,
  • Chessel

    Danh từ: thùng để làm pho-mát,
  • Chessom

    tơi thành bột,
  • Chessylite

    chesylit, chexilit, Địa chất: sexilit, azarit, đồng thau,
  • Chest

    / tʃest /, Danh từ: rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers), ngực, Cơ...
  • Chest-note

    Danh từ: giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói),
  • Chest-protector

    Danh từ: tấm giáp che ngực, cái che ngực,
  • Chest-trouble

    Danh từ: bệnh phổi mạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top