Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chest-type parachute

Xây dựng

dù đeo ngực, dù đeo đằng trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chest-voice

    Danh từ: tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực,
  • Chest drill

    khoan tỳ ngực,
  • Chest froster

    máy đông lạnh dân dụng, rương đông lạnh dân dụng,
  • Chest hardnesses

    áo giáp bảo vệ,
  • Chest harnesses

    áo giáp bảo vệ,
  • Chest of drawers

    Danh từ: tủ com-mốt (có nhiều ngăn kéo rộng), tủ có nhiều ngăn kéo,
  • Chest saw

    cưa cá mập,
  • Chest support for adults and children

    giá đỡ ngực cho trẻ em và người lớn,
  • Chest wall

    thành ngực,
  • Chesterian series

    loạt chesteri,
  • Chestersfield

    Danh từ: ghế trường kỷ, Áo choàng, áo bành tô,
  • Chestily

    Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ,
  • Chestiness

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự có ngực nở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hay ưỡn ngực...
  • Chestnut

    / ´tʃestnʌt /, Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ, hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ, ngựa màu hạt...
  • Chestnut coal

    than cuội, than hạt nhỏ, than hạt dẻ,
  • Chesty

    / ´tʃesti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay ưỡn...
  • Chetivism

    (chứng) còm cỏi,
  • Cheval-glass

    Danh từ: gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top