Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chicle

tziktli [ˈtsiktɬi]/ˈtʃɪkəl/

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su

Hóa học & vật liệu

nhựa cây chicle

Giải thích EN: A gummy exudate that is obtained from the bark of the evergreen tree Achras zapota; the main ingredient in chewing gum.Giải thích VN: Một loại dịch dính được lấy từ vỏ cây thường xanh Achras zapota, là thành phần chính làm kẹo cao su.

Kinh tế

chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su
nhựa
gum chicle
nhựa cây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top