Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Civil engineering

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Việc xây dựng công trình công cộng

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

kỹ thuật công trình

Xây dựng

sự xây dựng công cộng
sự xây dựng dân dụng

Kỹ thuật chung

kỹ thuật xây dựng dân dụng

Giải thích EN: The conception, research, design, construction, operation, and maintenance of various facilities and systems including buildings, bridges, highways, airports, water treatment plants, dams, and reservoirs.Giải thích VN: Các quan điểm, nghiên cứu, thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo dưỡng các cơ sở và các hệ thống bao gồm các tòa nhà, cầu, đường cao tốc, sân bay, nhà máy sử lý nước, đập, và các hồ chứa.

ngành xây dựng cơ bản

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top