- Từ điển Anh - Việt
Clamour
Nghe phát âmMục lục |
/´klæmə/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
Tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ
Nội động từ
La hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ
Kêu la, phản đối ầm ĩ
Ngoại động từ
La hét, hò hét (để bắt phải...)
hình thái từ
- Ved: clamoured
- Ving: clamouring
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clamourous
Tính từ: hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ, (nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên, to be clamourous for... -
Clamourousness
Danh từ: sự ồn ào, (nghĩa bóng) tính hay kêu la, tính hay làm ầm lên, -
Clamp
/ klæmp /, Danh từ: Đống (gạch để nung, đất, rơm...), Ngoại động từ:... -
Clamp(ing) ear
cái kẹp, -
Clamp(ing) nut
đai ốc siết, đai ốc có rãnh xẻ, -
Clamp, Resistive Cord
giá cao su kẹp hướng dây cao áp, -
Clamp-connection
Danh từ: mấu nối; mấu liên kết, -
Clamp-down
Danh từ: chính sách khẩn cấp, -
Clamp-on ammeter
ampe kế kẹp nhanh, ampe kế kìm, -
Clamp-on multitester
kìm đo điện năng, -
Clamp-on vice
êtô để bàn, -
Clamp amperemeter
Đồng hồ đo ampe kim, -
Clamp aparatus
đồ gá, dụng cụ kẹp, -
Clamp bolt
bulông đỡ, -
Clamp check
vấu kẹp, -
Clamp chuck
mâm kẹp, mâm cặp kẹp chặt, -
Clamp forceps
kẹp có mấu, -
Clamp frame
khung ép, khung ép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.