Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clasp

Nghe phát âm

Mục lục

/kla:sp/

Thông dụng

Danh từ

Cái móc, cái gài
clasp-knife
dao xếp lưỡi được
Sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai)

Ngoại động từ

Cài, gài, móc
to clasp a bracelet round one's wrist
cái vòng vào cổ tay
Ôm chặt, nắm chặt, siết chặt
to clasp somebody in one's arms
ôm chặt ai trong cánh tay
to clasp hands
siết chặt ai
to clasp one's hands
đan tay vào nhau

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cài
cái móc
kẹp
kẹp quai
móc
tốc kẹp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brooch , buckle , catch , clamp , clench , clinch , clip , clutch , embrace , fastening , fibula , grapple , grasp , grip , hasp , hold , hook , hug , pin , safety pin , snap , fastener , squeeze
verb
attack , bear hug , buckle , clamp , clinch , clip , clutch , coll , concatenate , connect , embrace , enfold , fasten , glom onto , grapple , grasp , grip , hold , hug , pin , press , seize , snatch , squeeze , take , clench , grab , brooch , cling , constrain , entwine , fastener , fold , hasp , hook , hoop , infold , lock , secure , surround

Từ trái nghĩa

verb
let go , loose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top