Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Co-ordinate

Nghe phát âm

Mục lục

/kou'ɔ:dneit/

Thông dụng

Tính từ
Ngang hàng, bằng vai
a co-ordinate person
người ngang hàng, người bằng vai
a co-ordinate thing
vật ngang hàng, vật không kém phần quan trọng
(toán học) toạ độ
co-ordinate angle
góc toạ độ
co-ordinate bombing
(quân sự) sự ném bom toạ độ
(ngôn ngữ học) kết hợp
co-ordinate conjunction
liên từ kết hợp
Danh từ
(toán học) toạ độ
target co-ordinates
bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom)
Ngoại động từ
Đặt đồng hàng
Phối hợp, xếp sắp
to co-ordinate one's movements in swimming
phối hợp các động tác trong lúc bơi
to co-ordinate ideas
xếp sắp ý kiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top