- Từ điển Anh - Việt
Collocate
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔlə¸keit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự
hình thái từ
- Ved: collocated
- Ving: collocating
Chuyên ngành
Toán & tin
sắp xếp
Kỹ thuật chung
sắp xếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accumulate , assemble , collect , collimate , gather , parallel , arrange , compile , place , position
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Collocation
/ ¸kɔlə´keiʃən /, Danh từ: sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự, Toán... -
Collochemistry
hóa học chất keo, hóa keo, -
Collocutor
/ kə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện (với ai), -
Collodiaphysial
thuộc cổ và thân xương, -
Collodiaphysial convergence angle
góc hội tụ, góc hội tụ, -
Collodion
/ kə´loudiən /, Danh từ: colođion, collodion cotton, bông colođion -
Collodion cotton
Thành Ngữ: bông colodion, collodion cotton, bông colođion -
Collodion elastique
colodion đàn hồi, -
Collodion plate
tấm colođion, -
Collodionelastique
colodionđàn hồi, -
Collogue
/ kɔ´loug /, Nội động từ: nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Colloid
/ ´kɔlɔid /, Danh từ: chất keo, Y học: chất keo coloit, Kỹ... -
Colloid carcinoma
cacxinom dạng keo, -
Colloid clay
sét keo, -
Colloid corpuscle
thể tinh bột, kết thể tuyến tiền liệt, -
Colloid cyst
u nang dạng keo, -
Colloid degeneration
thóai hóa keo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.