Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colporteur

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người đi bán sách rong (chủ yếu sách về (tôn giáo), (kinh thánh))

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Colposcope

    dụng cụ soi âm đạo,
  • Colposcopy

    sự soi âm đạo,
  • Colpospasm

    chứng co thắt âm đạo,
  • Colpostenosis

    chứng hẹp âm đạo,
  • Colpostenotomy

    (thủ thuật) cắt hẹp âm đạo,
  • Colpotherm

    dụng cụ áp nhiệt âm đạo,
  • Colpotomy

    / kɔl´pɔtəmi /, Y học: thủ thuật mở âm đạo,
  • Colpoxerosis

    (chứng) khô âm đạo,
  • Colt

    / koult /, Danh từ: ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi...
  • Coltish

    / ´koultiʃ /, tính từ, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại,
  • Coltishness

    / ´koultiʃnis /, danh từ, tính còn non nớt, tính còn dại; sự thiếu kinh nghiệm,
  • Coluber

    Danh từ: (động vật) rắn nước,
  • Colubrid

    / ´kɔljubrid /, danh từ, (động vật) họ rắn nước, tính từ, thuộc rắn nước,
  • Columar cell

    tế bào trụ,
  • Columbarium

    / ˌkɒləmˈbɛəriəm /, danh từ, số nhiều columbaria, nhà để tro hoả táng, chuồng bồ câu,
  • Columbia Orbiting Facility (ISS) (COF)

    thiết bị trên quỹ đạo của columbia,
  • Columbine

    / ´kɔləm¸bain /, Danh từ: một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn,
  • Columbite

    / kə´lʌmbait /, Danh từ: (hoá học) columbit, Địa chất: culumbit, niobit,...
  • Columbium

    / kə´lʌmbiəm /, Điện lạnh: cb,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top