Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Common denominator

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(toán học) mẫu số chung
Đặc điểm chung

Chuyên ngành

Toán & tin

mẫu số chung
lowest common denominator (LCD)
mẫu số chung nhỏ nhất
reduce fraction to a common denominator
quy đồng mẫu số chung các phân số
mẫu chung
least common denominator
mẫu chung nhỏ nhất
lowest common denominator
mẫu chung nhỏ nhất
mẫu thức chung
least common denominator
mẫu thức chung nhỏ nhất
lowest common denominator
mẫu thức chung nhỏ nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top