Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continuance

Nghe phát âm

Mục lục

/kənˈtɪnyuəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)
during the continuance of the war
trong khi chiến tranh tiếp tục
Sự kéo dài, sự lâu dài
a continuance of prosperity
sự phồn vinh lâu dài
Sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng
(pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
constancy , continuation , endurance , extension , guts * , longevity , period , permanence , perpetuation , protraction , run , survival , term , vitality , continuity , continuum , duration , persistence , persistency , adjournment , extent , perseverance , postpone , procedure , sequel , stay

Từ trái nghĩa

noun
arrest , end , ending , finish , hindrance , obstruction , stop , stoppage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top