Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extent

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪkˈstɛnt/

Thông dụng

Danh từ

Khoảng rộng
vast extent of ground
khoảng đất rộng
Quy mô, phạm vi, chừng mực
to the extent of one's power
trong phạm vi quyền lực
to a certain extent
đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
(pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
(pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)

Chuyên ngành

Toán & tin

kích thước, ngoại diện

Điện lạnh

qui mô

Kỹ thuật chung

khoảng rộng
kích thước
map extent
kích thước bản đồ
ngoại diện
độ lớn
mở rộng
data extent block (DEB)
khối mở rộng dữ liệu
DEB (dataextent block)
khối mở rộng dữ liệu
mức độ
phạm vi
quy mô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admeasurement , ambit , amount , amplitude , area , bounds , breadth , bulk , capaciousness , compass , degree , dimensions , duration , elbowroom * , expanse , expansion , extension , intensity , leeway , length , limit , mass , matter , measure , neighborhood , orbit , order , period of time , play , proliferation , proportions , purview , quantity , radius , reach , scope , size , space , spaciousness , span , sphere , stretch , sweep , term , territory , time , tract , tune , vicinity , volume , wideness , width , realm , swing , dimension , magnitude , proportion , distance , spread , assessment , body , caliber , comprehensiveness , encompass , increase , latitude , range , writ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top