- Từ điển Anh - Việt
Court order
Xem thêm các từ khác
-
Court plaster
Danh từ: băng dính, -
Court reporter
Danh từ: phóng viên toà án, -
Court roll
Danh từ: sổ sách đất đai một điền trang, -
Court ruling
quyết định của tòa án, -
Court shoe
danh từ, giày cao gót (đàn bà), -
Court tennis
Danh từ: quần vợt, -
Court with jurisdiction
tòa có thẩm quyền, -
Courteous
/ ´kə:tiəs /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, Kỹ thuật chung: nhã nhặn,... -
Courteous service
phục vụ chu đáo, -
Courteously
Phó từ: lịch sự, nhã nhặn, children must speak to adults courteously, trẻ em phải ăn nói nhã nhặn... -
Courteousness
/ ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness... -
Courter
Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn, -
Courtesan
/ ¸kɔ:ti´zæn /, Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn, Từ... -
Courtesanship
Danh từ; cũng courtezanship: nghề đĩ quý phái, -
Courtesy
/ ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi /, Danh từ: sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã... -
Courtesy copy
gửi cc, -
Courtesy ensign
cờ danh dự, -
Courtesy flag
cờ danh dự, -
Courtesy lamp
Đèncửa xe, đèn cửa xe, -
Courtesy light
đèn trần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.