- Từ điển Anh - Việt
Covet
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌvit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thèm thuồng, thèm muốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aspire to , begrudge , choose , crave , desiderate , envy , fancy , hanker for , have eye on , have hots for , itch for , long for , lust after , spoil for , thirst for , want , wish for , yearn for , yen for , grudge , ache , hanker , long , pant , pine , wish , yearn , aspire , desire , lust , thirst
Từ trái nghĩa
verb
- abjure , be generous , give , not want
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Covetable
/ ´kʌvitəbl /, -
Covetous
/ ´kʌvitəs /, Tính từ: thèm thuồng, thèm muốn, tham lam, Từ đồng nghĩa:... -
Covetously
Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé... -
Covetousness
/ ´kʌvitəsnis /, danh từ, sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, Từ đồng nghĩa:... -
Covey
/ ´kʌvi /, Danh từ: Ổ gà gô, Ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật), Từ... -
Covin
/ ´kʌvin /, Danh từ: (pháp luật) hành động gian trá, mưu hại, -
Coving
/ ´kouviη /, Kỹ thuật chung: mái vòm, -
Covinous
Tính từ: (pháp luật) đồng mưu, lừa dối, -
Covolume
cộng tích, -
Cow
bò cái, bò sữa, a milk the cow -
Cow's
, -
Cow-bird
Danh từ: (động vật) chim chìa vôi, -
Cow-bunting
Danh từ:, -
Cow-catcher
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa), -
Cow-fish
Danh từ: (động vật học) lợn biển; cá nược, cá nóc hòm, cá xám, -
Cow-flap
Danh từ: (thực vật) cây địa hoàng, -
Cow-heart
Danh từ: người nhát gan, -
Cow-heel
Danh từ: chân bò hầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.