Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crown court

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Toà án đại hình

Kinh tế

tòa án hình sự lưu động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crown cover

    vải phủ để bảo vệ, nắp đậy, mui xe,
  • Crown cup

    nắp hình vành khăn,
  • Crown displacement

    chuyển dịch đỉnh (vòm),
  • Crown drill

    mũi khoan vành, mũi khoan vành, Địa chất: choòng có mũi khoan rời, choòng rời,
  • Crown gate

    cửa thượng lưu,
  • Crown gear

    bánh răng côn dẹt, vòng bánh răng, bánh răng vành khăn, vòng bánh khía, vòng răng,
  • Crown gearing

    sự ăn khớp phẳng,
  • Crown glass

    Danh từ: (kỹ thuật) thủy tinh cron (để làm thủy tinh quang học), kính đổ khuôn, thủy tinh crao,...
  • Crown glass drop

    giọt thủy tinh hình vành,
  • Crown glasses

    thủy tinh crao,
  • Crown hinge

    khói ở đỉnh vòm, khớp ở đỉnh,
  • Crown hopper

    thùng chứa hoàn chỉnh,
  • Crown imperial

    Danh từ: (thực vật) cây bối mẫu,
  • Crown jewels

    Thành Ngữ: báu vật tột đỉnh, crown jewels, các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
  • Crown joint

    mạch xây ở đỉnh vòm,
  • Crown land

    Danh từ: Đất đai của nhà vua, đất đai của nhà vua, vương thổ,
  • Crown lease

    hợp đồng cho thuê,
  • Crown lens

    thấu kính crao,
  • Crown level

    cao trình đỉnh đập,
  • Crown line of vault

    đường đỉnh vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top